NHỮNG THUẬT NGỮ RƯỢU VANG BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ S

Thuật ngữ rượu vang là những từ ngữ chuyên dụng mà bất cứ người yêu vang nào cũng phải biết. Hãy cùng HB1986 điểm tên những thuật ngữ rượu vang bắt đầu bằng chữ S để trở thành những người yêu vang thông thái nhé!

THUẬT NGỮ 1. Saccharomyces

Chỉ loại nấm men chịu trách nhiệm cho quá trình lên men (đường) chính trong rượu vang. Chúng biến đường nho thành rượu, carbon dioxide và nhiệt.

THUẬT NGỮ 2. Salmanazar

Chỉ những chai rượu ngoại cỡ (rượu cỡ lớn), với sức chứa tương đương 12 chai rượu thông thường.

THUẬT NGƯ 3. Sangiovese

Một trong những loại nho làm rượu vang đỏ phổ biến nhất của rượu vang Ý, được trồng chủ yếu ở vùng Tuscany của miền trung nước Ý. Nho Sangiovese cũng là giống nho chính trong sản xuất những chai rượu vang đỏ Brunello di Montalcino ngon nổi tiếng tại Ý.

THUẬT NGỮ 4. Sauvignon Blanc

Giống nho làm rượu vang trắng nổi tiếng thế giới; được trồng phổ biến ở vùng Bordeaux và thung lũng Loire (Pháp), California (Mĩ) và New Zealand..

THUẬT NGỮ 5. Scheurebe

Một loại nho làm rượu của Đức, là sản phẩm lai tạo giữa nho Sylvaner và nho Riesling vào năm 1916 bởi George Scheu. So với Riesling, nho Scheurebe có hàm lượng axit thấp hơn và dễ bị nhiễm nấm botrytis hơn, từ đó thích hợp làm rượu vang tráng miệng (rượu vang ngọt) hơn nho Riesling.

THUẬT NGỮ 6. Schloss

Thuật ngữ tiếng Đức chỉ những điền trang và lâu đài làm rượu, tương đương với “chateau” trong tiếng Pháp.

THUẬT NGỮ 7. Sec

Thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa “không ngọt”, dùng để chri những chai vang không có đường dư. Đối với rượu Champagne, “Sec” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ phong cách rượu Champagne ngọt ngào nhất.

THUẬT NGỮ 8. Secco

Thuật ngữ tiếng Ý có nghĩa “không ngọt”, dùng để chri những chai vang không có đường dư. Đồng nghĩa với “Sec” trong tiếng Pháp.

THUẬT NGỮ 9. Sediment

Thuật ngữ chỉ phần cặn lắng xuống cổ chai rượu hoặc đáy chai rượu trong quá trình chưng cất và ủ rượu. Loại bỏ phần cặn sẽ đem lại độ trong suốt nhất định cho rượu vang.

THUẬT NGỮ 10. Sekt

Thuật ngữ tiếng Đức chỉ những chai rượu vang sủi. Trung bình có khoảng 25 triệu chai vang sủi được sản xuất tại Đức mỗi năm.

THUẬT NGỮ 11. Semillon

Một loại nho làm rượu vang trắng, được trồng chủ yếu ở vùng Bordeaux của Pháp. Nho Semillion thường được pha trộn với nho Sauvignon Blanc để thêm độ chua trong rượu.

THUẬT NGỮ 12. Sharp

Thuật ngữ nếm rượu chỉ những chai rượu có vị chát mạnh, đôi khi là mất cân bằng. Đối lập với “Sharp” là “Smooth”, chỉ những chai rượu đọng lại vị mềm mại, dễ chịu trong miệng.

THUẬT NGỮ 13. Shiraz = Syrah

Shiraz hay Syrah là tên giống nho làm rượu vang đỏ nổi tiếng từ vùng Rhone Valley của Pháp; hiện được trồng chủ yếu tại Úc, Pháp, Mĩ và Nam Phi.

THUẬT NGỮ 14. Short

Một trong những thước đo quan trọng nhất trong việc đánh giá một chai rượu vang ngon là thời gian hương vị lưu lại trong miệng khi nuốt hoặc nhổ rượu.

Những chai rượu có dư vị ngắn được cho là những chai rượu không ngon, kém chất lượng.

THUẬT NGỮ 15. Silky

Thuật ngữ nếm rượu để chỉ những chai rượu có vị mềm mại, mượt mà, thường được sử dụng trong thử nếm các loại rượu vang đỏ hảo hạng nhất.

THUẬT NGỮ 16. Simple

Thuật ngữ nếm rượu chỉ một loại rượu đơn giản, có ít hương vị.

THUẬT NGỮ 17. Skin

Thuật ngữ chỉ lớp vỏ ngoài của quả nho, màu sắc của rượu vang lẫn hàm lượng tannin trong rượu vang đều đến từ lớp vỏ này.

THUẬT NGỮ 18. Sommelier

Sommelier trong tiếng Pháp có nghĩa là chuyên gia thử nếm và phục vụ rượu vang, là người có vai trò “chuẩn hóa” quy trình chọn lựa, phục vụ rượu và định hướng gu thưởng thức rượu vang cho khách hàng.

THUẬT NGỮ 19. Sour

Thuật ngữ nếm rượu để chỉ loại rượu có quá nhiều axit, dẫn đến mất cân bằng.

THUẬT NGỮ 20. Sparkling Wine

Sparkling wine còn được gọi là vang sủi tăm, vang sủi bọt, vang nổ, vang có gas…Đây là loại vang khi sản xuất, người ta cho thêm ít đường vào làm rượu lên men và tạo sủi bọt.

Rượu vang sủi thường có màu vàng ánh kim đẹp mắt (một số loại còn có màu trắng hay hồng nhạt) với nồng độ cồn nhẹ (vào khoảng 7-14%), vị trái cây thơm, luôn được ướp lạnh trước khi khui.

THUẬT NGỮ 21. Spritz

Thuật ngữ tiếng Anh chỉ những chai vang sủi nhẹ; đồng nghĩa với Petillant trong tiếng Pháp và “Frizzante” trong tiếng Ý.

Bài viết liên quan

Để lại bình luận

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *